--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bông lơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bông lơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bông lơn
Your browser does not support the audio element.
+
Jest, wag
có tính hay bông lơn
to like a jest
nói chuyện bông lơn sỗ sàng
to talk jestingly and over-freely
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
bông lơn
:
Jest, wagcó tính hay bông lơnto like a jestnói chuyện bông lơn sỗ sàngto talk jestingly and over-freely
+
nhấm nhẳng
:
Blow hot and cold, shuffleNên dứt khoát đừng nhấm nhẳngMake up your mind for good and stop shuffling
+
passenger
:
hành khách (đi tàu xe...)
+
phòng mạch
:
(địa phương) Surgery (of a physician)
+
salinometer
:
cái đo mặn